Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn

Thông dụng

Danh từ
application; petition; request

Xem thêm các từ khác

  • Sướng

    Thông dụng: tính từ, happy, elated
  • Đớn

    Thông dụng: broken (nói về gạo).
  • Sượng

    Thông dụng: tính từ, Động từ, crunchy, immature, to feel slightly ashamed, to feel uneasy
  • Đờn

    Thông dụng: (địa phương) xem đàn
  • Độn

    Thông dụng: Động từ, to pad; to fill; to stuff
  • Sượng mặt

    Thông dụng: Động từ, to feel awkward
  • Đòn bẩy

    Thông dụng: lever., dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá, to lift a stone with a lever.
  • Sút

    Thông dụng: Động từ, to slip, to split, đá banh, ), to lose weight, to decline, to reduce
  • Sứt

    Thông dụng: tính từ, chipped
  • Đơn độc

    Thông dụng: alone, solitary, sống đơn độc ở một nơi xa lánh, to live alone in an out-of-the-way place.
  • Đớn đời

    Thông dụng: cũng nói đớn kiếp badly-bahaved.
  • Đớn mạt

    Thông dụng: mean, low.
  • Đón tay

    Thông dụng: make a visiting present to a child of., Đón tay cho cháu bé một gói bánh, to make a visiting...
  • Suy suyển

    Thông dụng: Động từ, to be harmed, damaged
  • Độn tóc

    Thông dụng: switch.
  • Đơn tử

    Thông dụng: (triết học) monad.
  • Suy tổn

    Thông dụng: worsen, decline., tinh thần địch suy tổn, the enemy morale declined.
  • Dong

    Thông dụng: Danh từ: (thực vật) arrowroot, phrynium, phrynium, parvillorum,...
  • Dông

    Thông dụng: danh từ, storm; thunderstorm
  • Dõng

    Thông dụng: cũng nói lính dõng regional (thời thuộc pháp).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top