Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn vị cơ sở

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fundamental unit

Xem thêm các từ khác

  • Đơn vị công suất

    unit of power, power unit
  • Đơn vị đã hợp lý hóa

    rationalized units
  • Đơn vị đệm

    buffer unit
  • Phần mềm ứng dụng

    application program, application software, application, application software, software package, chương trình phần mềm ứng dụng, application...
  • Tản mạn

    tính từ., diffuse, dispersing, dispersive, erratic, excursive, scatter, scattered, dispersed.
  • Tán nhiệt

    heat exchanger, heat abstraction, heat diffusion, heat dissipation, heat elimination, heat withdrawal, thermal dissipation, sự tản nhiệt [[[thải]]...
  • Tán nhỏ

    atomize, classtate, grained, granulated, atomize, comminute, contuse
  • Tàn phá

    Động từ., destroy, devastate, ravage, ruin, do devastate, to ravage.
  • Tan ra

    dissolve away, dissolve out, fuse, come apart, disaggregation, disintegration, melt
  • Cái chống

    crutch, rest, buck, cái chống cọc, pile rest
  • Cái chống sét

    lighting arrester, spark-gap discharger, surge diverter
  • Cái chốt

    bolt, latching, anchor block, axle-pin, bolt, peg, plug, ratchet, shaft key, wedge, cái chốt cửa, bolt (adoor), cái chốt móc, sprig bolt, cái...
  • Cái chuông

    bell, giếng chìm dạng cái chuông, bell caisson, lò nung dạng cái chuông, bell kiln, mái che dạng cái chuông, bell canopy, mái nhà dạng...
  • Cái chụp

    cap, cope, cowl, shade, cái chụp thông gió ( trên ống thông gió ), ventilating cowl, cái chụp đèn, lamp shade
  • Đơn vị điện

    electrical unit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top