Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường đồng mức sâu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

below-sea-level contour
isobath
sounding line

Xem thêm các từ khác

  • Đường dòng ngược

    counter streamline
  • Đường dòng nhiệt

    heat flow path, heat flow line
  • Phía lưới

    wire side
  • Phía mềm mại

    tender side
  • Phía nam

    meridional, south, southerly, cửa ngõ phía nam của thủ đô, south gateway of the capital city, điểm phía nam, south point, độ lệch âm...
  • Phía ngoài

    external, outside, outward, áp lực nước phía ngoài, external water pressure, áp lực đất phía ngoài, external soil pressure, cánh ( tản...
  • Chất chống nổ

    anti-detonant, anti-detonator, antiknock, antiknock compound, tính chất chống nổ, antiknock property, tính chất chống nổ, antiknock quality
  • Chất chống thấm

    sealant, waterproof compound, waterproofing agent
  • Đường đua xe đạp

    cycle path, cycle track, cycleway, racing track
  • Dưỡng đúc

    casting template
  • Phía ôxit

    oxide side
  • Phía phớt

    felt side
  • Phía ra

    exit side, downstream
  • Phía sau

    back-end, back, background, backside, rear, rearward, tail, back side, bộ xử lý phía sau, back end processor, máy tính phía sau, back end computer,...
  • Phía tây

    west, westerly, westward, khối nhà phía tây, west block, điểm phía tây, west point
  • Phía trái

    left-hand, left, về phía trái, on the left
  • Phía trên

    above, felt side, top side, upper, bể giữ phía trên, upper containment pool, bể phía trên, upper pool, bể trữ nước phía trên, upper...
  • Đường đứt

    break line, dash line, precipice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top