Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường đi

Mục lục

Thông dụng

Road, way.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dog hole
itinerary
orbit
path
hiệu (số) đường đi
difference of optical path
hiệu (số) đường đi
path difference
hiệu số đường đi
path difference
lề đường đi bộ
moving pedestrian path
mặt lát đường đi bộ
foot-path paving
sự giảm (yếu) trên đường đi
path attenuation
sự hiệu chỉnh đường đi
path correction
sự phân tách đường đi
path separation
sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
transmission loss over the interference path
sự định hướng từ của đường đi
magnetic bearing of the path
độ dài ích của đường đi
effective distance of the path
độ dài đường đi
path length
đường đi bộ
foot path
đường đi của hạt
particle path
đường đi của tia
ray path
đường đi của tia sáng
optical path
đường đi của tia sáng
path of rays
đường đi của tín hiệu
path of action
đường đi của tín hiệu
signal flow path
đường đi môi chất lạnh
refrigerant path
đường đi ngẫu nhiên
random path
đường đi tối ưu
least-cost path
đường đi về trái đất-không gian
two-way Earth-to-space path
đường đi đồng luân
homotopic path
race
rout
route
bài toán đường đi ngắn nhất
shortest route problem
bộ tả hành trình, đường đi
Route Descriptor (RD)
chọn đường đi kinh tế nhất
Most Economic Route Selection (MERS)
máy bay trên đường đi
aircraft flying en-route
stroke
track
trajectory
travel
quãng đường đi
travel distance
way

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

alleyway
route
quyền chỉ định đường đi của bên mua
buyer's right to route
sự đổi đường đi (của tàu)
deviation from voyage route
trên đường đi
en route

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top