Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường ống (dẫn)

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

line
đường (ống dẫn) hơi
steam (supply) line
đường (ống dẫn) nhiên liệu
fuel line
đường ống dẫn khí (đốt)
gas-pipe line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top