Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường cung dài hạn

/Phiên âm/

Thông dụng

Danh từ (danh từ, động từ...)

Long-run supply curve
nghĩa đi kèm 1
nghĩa đi kèm 2

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kem nền

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Foundation nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Kem dưỡng ẩm

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Moisturizer nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Kem che khuyết điểm

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Concealer nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Bông đánh phấn

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Buff nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Phấn mắt

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eye shadow nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Chì kẻ mắt

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyeliner nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Lông mi

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eye lashes nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Lông mi giả

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) False eye lashes nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Bút kẻ lông mày

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyebrow pencil nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Kẹp lông mi

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyelash curler nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm...
  • Son bóng

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Lip gloss nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Thỏi son

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Lip stick nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Sơn móng tay

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Nail polish nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Kênh truyền hình Quốc hội Việt Nam

    /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) The National Assembly Television Channel  nghĩa đi...
  • Giỏ cói

    / phiên âm /, nghĩa đi kèm 1
  • Cân nhà bếp

    danh từ: kitchen scale
  • Cối xay tiêu

    danh từ: pepper grinder
  • Hệ thống nhuộm tiêu bản tự động

    danh từ: automated slide stainer
  • Biên bản xuất kho

    danh từ: delivery slip and receipt
  • Gà nướng nguyên con

    danh từ: whole grilled chicken
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top