Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường dây riêng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dedicated line
dedicated link
individual line
private line
dịch vụ đường dây riêng
private line service
sự sắp xếp đường dây riêng
private line arrangement
đường dây riêng chuyên dụng
Dedicated Private Line (DPL)
đường dây riêng tương tự
Analogue Private Line (APL)
private wire
đường dây riêng cấp thoại
speech-grade private wire
đường dây riêng cấp tiếng nói
speech-grade private wire

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dedicated line
private line
tie line telex

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top