Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường tàu điện ngầm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

subway
tube
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
tube railroad
đường tàu điện ngầm (hình tròn)
tube railway
underground
underground railway
underground railway line
underground tramway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top