Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường trễ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

delay line
bộ nhớ đường trễ
delay line storage
đường trễ âm
acoustic delay line
đường trễ âm
ADL (acousticdelay line)
đường trễ âm
sonic delay line
đường trễ âm thanh
acoustic delay line (ADL)
đường trễ khuếch đại
amplifying delay line
đường trễ kiểu dọc
longitudinal-mode delay line
đường trễ lượng tử hóa
quantized delay line
đường trễ MOS
MOS delay line
đường trễ nhị phân
binary delay line
đường trễ phân nhánh
tapped delay line
đường trễ phân tán
dispersive delay line
đường trễ siêu âm
ultrasonic delay line
đường trễ sóng âm bề mặt
saw delay line
đường trễ sóng cực ngắn
microwave delay line
đường trễ thạch anh
quartz delay line
đường trễ thủy ngân
mercury delay line
đường trễ từ
magnetic delay line
đường trễ từ giảo
magnetostrictive delay line
đường trễ vi ba
microwave delay line
đường trễ xoắn ốc
spiral delay line
đường trễ đa giác
polygonal delay line
đường trễ điện
electric delay line
đường trễ điện từ
electromagnetic delay line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top