- Từ điển Việt - Anh
Đường vành đai
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
belt road
belt-line road
by pass route
circular railway
circumferential sapce
ring road
Xem thêm các từ khác
-
Đường vào
access, access road, adit, aditus, entrance, feeder road, inlet, spur road, nhiều đường vào, multiple access, vệ tinh có nhiều đường vào,... -
Phương trình đại số
algebraic equation, algebraical equation, literal equation, polynomial equation, phương trình đại số tuyến tính, linear algebraic equation -
Phương trình điện báo
equation of telegraphy, propagation equation, telegraph equation, telegraphic equation -
Phương trình điều kiện
equation of condition -
Chi phí
Động từ: to spend, Danh từ: spending, expenditure, outlay, charge, expense,... -
Chi phí (trong) sử dụng
operating expenses -
Chi phí bán
selling costs -
Chi phi ban đầu
general expense, initial cost, initial costs, initial expenditure, initial expenses, preliminary expenses -
Chi phí ban dầu
first cost -
Chi phí bảo dưỡng
maintenance charge, trickle charge, upkeep cost, upkeep -
Chi phí bảo quản
cost of maintenance, cost of upkeep, operating cost, keeping expenses -
Chi phí bất thường
emergency expense, extra expense, nonrecurring charge, uncertain costs -
Chi phí bốc dỡ
discharging expenses, loading and unloading expenses -
Chi phí cho mẫu mã
cost of samples -
Chi phí cho mẫu thử
samples, cost of -
Chi phí cho thử nghiệm
cost of test, tests, cost of -
Chi phí cho thử nghiệm không được quy định
cost of tests not provided for -
Chi phí cho từng cấu kiện
structural elements expenditures -
Chi phí chung
expense, general expenses, overhead charge, overhead cost, administrative expenses, factory expenses, general expenses, overhead charges, overhead cost,... -
Dương vật
danh từ, coles, jugum penis, penis, phallus, virilia, penis; viril number, dây chằng dương vật, ligamenta suspensorium penis, dây chằng treo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.