Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đại tá

Thông dụng

Colonel.
Đại hải quân
Captain.

Xem thêm các từ khác

  • Đài tải

    (ít dùng) transprot, convey., Đài tải hàng hóa bằng ô tô, to convey goods by car.
  • Đái tật

    be ailing because of age., già hay đái tật, old age is often ailing.
  • Đại thần

    highranking madarin (ofthe court).
  • Đại thánh

    great sage.
  • Đái tháo

    be affected by diabetes.
  • Quảng bình

    , =====%%Ð?ng h?i, the provincial capital of qu?ng bình, is located along national highway 1a. Ð?ng h?i town is on the mouth of the nh?t l? river. the...
  • Đại thể

    genral situation, như đại để
  • Đài thọ

    Động từ, to bear
  • Quảng đại

    large., broad., tấm lòng quảng đại, to have a large heart., quảng đại quần chúng, the board masses of the public.
  • Quang đãng

    tính từ., well-exposed and spacious; clear.
  • Đại thừa

    maharayana, great vehicle.
  • Đại thương gia

    big merchant, big trader.
  • Đài tiếp phát

    ( radio) relay station.
  • Đại toàn

    (cũ) perfection.
  • Quảng hàn

    cung quảng hàn the moon s palace; the moon.
  • Đái tội

    (ít dùng) redeem one'faults., Đái tội lập công, to reddem one's faults with achievements.
  • Quang minh

    open., quang minh chính đại, open and straigtforward
  • Quẩng mỡ

    be carried away., quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc, to be carried away and buy two guitars at a time.
  • Đài trang

    (cũ) buodoir, bower.
  • Quảng nam-Đà nẵng

    , =====%%situated in the middle of vietnam, the province of qu?ng nam-Ðà n?ng is 760 kilometres from hà n?i. its provincial capital is Ðà n?ng city....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top