Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu cơ tích trữ

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

corner the market (to...)
engross the market (to...)
establish a corner in (the market)
forestall the market
hoarding
hoarding and speculation
hold the market (to..)
make a corner
make a corner (to...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top