- Từ điển Việt - Anh
Đập vào
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crash into
impinge
Xem thêm các từ khác
-
Đập vỡ
shatter, break up, smash, break, break up, chip, crush, knap, lay out, peg out, shear, spall, stake out, pop, Đập vỡ vật gì ra từng mảnh, to... -
Đập vỡ kính trong trường hợp cháy
in case of fire, break the glass -
Đập vòm
arc dam, arch dam, arched dam, cupola arch dam, cupola dam, cupola-arch dam, dome dam -
Màng vuốt sâu
deep-drawing film -
Mạng WAN
wan, wan (wide area network), wide area network -
Mạng Wheatstone
resistance bridge, wheatstone bridge, wheatstone network -
Máng xả
waste channels, bar sink, discharge flume, pot sink, sink, máng xả trũng, island sink -
Máng xả đất
trunk -
Màng xenlulo axetat
cellulose acetate film -
Thiết bị phá băng
defrost equipment, defrosting arrangement, defrosting device, thiết bị phá băng tự động, automatic defrosting arrangement -
Thiết bị phân loại
classifying apparatus, classifying equipment, sorting plant, sorting unit, separator, sorter, thiết bị phân loại cá, fish separator, thiết bị... -
Bảo toàn năng lượng
conservation of energy, conservation of momentum, energy conservation, nguyên lý bảo toàn năng lượng, principle of conservation of energy, nguyên... -
Bảo tồn
Động từ: to preserve, conservation, conserve, to conserve, conservation, bảo tồn di tích lịch sử, to preserve... -
Bảo trì
maintain, maintaining, maintenance, preservation, retaining, maintenance -
Bảo trì hệ thống
system maintenance -
Bảo trì hiệu chỉnh
corrective maintenance -
Bảo trì hỏng hóc
breakdown maintenance, giải thích vn : sự bảo trì không định trước và khẩn cấp liên quan đến chẩn đoán một vấn đề và... -
Đập vòm đá xây
masonry arch dam -
Đập vòm dày
thick arch dam, thick arch dam -
Đập tràn bên
lateral-flow spillway, overfall spillway, side channel spillway, side overfall, side-channel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.