- Từ điển Việt - Anh
Đỉnh siphông
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
siphon crest
Xem thêm các từ khác
-
Đỉnh sóng
crest, crest of a wave, crest of wave, wave crest, wave ridge, wave top, wave-crest, vận tốc đỉnh sóng, wave crest velocity, độ cao đỉnh... -
Định tâm
have as one's purpose, purpose, intend., center, centre, spigot, Định tâm làm việc gì, to purpose to do something., cái định tâm, horn center,... -
Mô hình nhiệt
thermal model -
Mô hình nổi
relief model, spatial model, stereoscopic model -
Tổ máy nén
base load set, compressor assembly, compressor set, compressor unit, condenser-compressor unit, condensing unit, packaged condensing unit (set) -
Tổ máy nén ngưng tụ
compressor-condenser assembly, compressor-condenser assembly [unit], compressor-condenser unit -
Tổ máy nén ngưng-tụ gọn
condenser-compressor unit, condensing unit, packaged condensing unit (set) -
Bộ tản nhiệt
convector, disspator, heat sink, heat sink or heatsink, heater, rad, radiator, ribbed heater, bộ tản nhiệt ghi, point heater, bộ tản nhiệt... -
Bộ tản nhiệt có cánh
finned radiator, gilled radiator, ribbon cellular radiator -
Bộ tản nhiệt kiểu ống
tubular radiator -
Bộ tản nhiệt phẳng
flat radiator -
Đinh tán
button head rivet, clinch, clinch bolt, clincher, rivet, rivet (ed), stud, barred stave, rivet, stave, bước đinh tán, rivet spacing, chốt đinh... -
Đinh tán đai truyền
belt rivet -
Đinh tán đầu chìm
blind rivet, countersunk (-head) rivet, countersunk-head rivet, flush head rivet, flush rivet, flush-head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng, flat... -
Tổ máy nén nửa kín
accessible compressor unit, semihermetic compressor unit, semihermetically sealed compressor unit, service sealed compressor unit, serviceable hermetic... -
Tổ máy phát điện
generating set, generating unit, power unit -
Bó tăng cường
confinement, booster, intensifier, bộ tăng cường ảnh, image intensifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh, microchannel image intensifier, bộ... -
Bộ tăng cường ảnh
image enhancer, image intensifier, video amplifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh, microchannel image intensifier -
Bộ tăng điện thế
power booster -
Đinh tán đầu chìm phẳng
countersunk rivet, countersunk-head rivet, flat countersunk head rivet, flat countersunk rivet, flush rivet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.