Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối ẩm

Thông dụng

Drink (tea or wine) in company with another man.

Xem thêm các từ khác

  • Đói ăn

    be short of food, have noadequate suplies of food. be starving.
  • Su hào

    danh từ, kohlrabi
  • Đôi ba

    a few.
  • Sư hữu

    (ít dùng) teacher and friend
  • Sư huynh

    danh từ, fellow
  • Đội bảng

    be the last passman (on the passlist)., Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng, to be the last passman for having crammed for...
  • Đói bụng

    như đói
  • Đối cách

    (ngôn ngữ) accusative.
  • Sử lược

    danh từ, historical summary
  • Dời chân

    (cũ, kiểu cách) leave, go off.
  • Đối chất

    confront., Đối chất bị cáo với người làm chứng, to confront the accused with the witness.
  • Đối chọi

    face up (to someone)., be in contrast., hai màu đối chọi nhau, the two colours are in contrast.
  • Sư nữ

    female bonze, buddhist nun.
  • Đối chứng

    confront with the witnesses., control., thí nghiệm đối chứng, control experiment.
  • Sư ông

    bonzedom
  • Đôi chút

    a little bit.
  • Đôi co

    Động từ, to spat; to contend
  • Đổi công

    mutual help ( a kind of low-level co-operative).
  • Sư phó

    danh từ, king's tutor
  • Dối dá

    (khẩu ngữ) careless., làm dối trá, to do (something) carelessly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top