- Từ điển Việt - Anh
Đồng dạng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conform
homothetic
likeness
similar
- các elipsoit đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipxoit đồng dạng
- similar ellipsoids
- các hình đồng dạng
- similar figures
- các ma trận đồng dạng
- similar matrices
- các ma trận đồng dạng
- similar matrix
- các phân số đồng dạng
- similar fractions
- các quadric đồng dạng
- similar quadrics
- các quađric đồng dạng
- similar quadratics
- các số hạng đồng dạng
- similar terms
- các tam giác đồng dạng
- similar triangles
- các đa giác đồng dạng
- similar polygons
- các đường đồng dạng
- similar curves
- cố thể đồng dạng
- similar solids
- conic đồng dạng
- similar conics
- hình đồng dạng
- similar figures
- miền đồng dạng
- similar region
- nếp uốn đồng dạng
- similar fold
- những vật rắn đồng dạng
- similar solids
- số hạng đồng dạng
- similar terms
- đồng dạng cốt yếu
- essentially similar
- đường đồng dạng
- similar curves
similitude
Xem thêm các từ khác
-
Đồng đẳng
homologous, on grade, peer-to-peer, dãy đồng đẳng, homologous series, dãy đồng đẳng ( hóa dầu ), homologous series, giải thích vn :... -
Đồng đẳng Janecke
janecke coordinates, giải thích vn : một sơ đồ đánh dấu số lượng dung môi-chất tự do chống lại sự co đặc trong một dung... -
Động cơ kéo
drawing engine, traction engine, traction motor, tractor -
Ổ trục cán
roll pocket -
Ổ trục chính
main bearing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, nắp chụp ổ trục chính, main bearing cup, ống lót ổ trục chính, main-bearing... -
Ổ trục động cơ
engine shaft bearing, engine bearing -
Ổ trục không khí
air bearing -
Cầm máy
hold the line, off hook, off the hook -
Can ngăn
to dissuade from doing something, discourage -
Căn nguyên
Danh từ: origin, cardinal point, datum point, foot, origin, origin (coordinates), reference point, starting point,... -
Động cơ kép
compound wound motor, flat twin, flat twin engine, tandem motor, twin engine, twin engines, twin-engined -
Động cơ khí
gas engine, máy làm sạch động cơ khí, gas engine scrubber -
Động cơ khí nén
air engine, air motor, air-engine, compressed air engine, compressed air motor -
Động cơ khởi động
engine starter, starter, starter motor, starting engine, starting motor, bánh răng nhỏ động cơ khởi động ( động cơ ), starter motor pinion,... -
Động cơ không đồng bộ
asynchronous motor, induction motor -
Ổ trục lót babit
babbitt-lined bearing -
Ổ trục phủ babit
babbitt-lined bearing -
Ổ trục quá nhiệt
overheating bearing -
Tantan
ta (tantaum), tantal, tantalum, tantalum (ta), anôt tantan, tantalum anode, tantan oxit, tantalum oxide, thép tantan, tantalum steel, tụ ẩm tantan,... -
Cân nhắc
Động từ: to consider carefully, to weigh the pros and cons of, consider, perpend, cân nhắc từng câu từng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.