Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ đo chất lỏng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

liquid measure

Xem thêm các từ khác

  • Độ đo có dấu

    signed measure
  • Độ đo cộng tính

    additive measure
  • Mômen tĩnh

    moment of mass, static (al) moment, static moment, statical moment, statical moment of area, mômen tĩnh quạt, sectorial static moment
  • Mômen tĩnh của động cơ

    torque-load characteristic, giải thích vn : là mô men của môtơ khi môtơ quay với tốc độ không đổi , khi có [[tải.]]giải thích...
  • Trạm điện

    electric power substation, electrical plant, substation, phân trạm điện, electric power substation
  • Trạm điện thoại

    call office, call station, exchange, office, telephone box, trạm điện thoại công cộng, public-call office, trạm điện thoại băng rộng,...
  • Bức điện báo

    cable, telegram, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, số chuỗi của bức điện báo vô tuyến, serial number of...
  • Bục sân khấu

    bandstand, platform, stage
  • Bức tranh

    painting, picture, bức tranh trang trí đồ sộ, monumental and decorative painting, bức tranh đồ sộ, monumental painting
  • Bức tranh đồ sộ

    monumental painting
  • Đo độ nghiêng

    clinometer
  • Độ đo ngoài

    exterior measure, outer measure
  • Đo độ nhạy

    sensitometry
  • Mômen từ

    magnetic dipole moment, magnetic moment, mômen từ ( của ) electron, electron magnetic moment, mômen từ của muyon, muon magnetic moment, mômen...
  • Mômen tứ cực

    quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực điện, electric quadrupole moment
  • Trạm điện thoại tự động

    automatic exchange, automatic telephone station, dial central office, trạm điện thoại tự động công cộng, cax (communityautomatic exchange)
  • Trạm điều hòa không khí

    air-conditioning plant, air-conditioning set, climatic plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant, trạm điều...
  • Trạm điều hòa không khí cả năm

    year-round air conditioning plant, year-round air conditioning plant (system), year-round air conditioning system
  • Trạm điều khiển

    console, control panel, control post, control station, driving station, trạm điều khiển chính, master control station (mcs), trạm điều khiển...
  • Bức vẽ thay đổi

    variant drawing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top