Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ ẩm không khí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air humidity
máy ghi độ ẩm không khí
air humidity recorder
máy đo độ ẩm không khí
air humidity meter
air moisture
atmospheric moisture
moisture of air

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top