- Từ điển Việt - Anh
Độ nhạy rỗi
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
low idle sensitivity
Xem thêm các từ khác
- 
                                Độ nhạy sángluminous sensitivity, light sensitivity
- 
                                Độ nhạy tĩnhstatic routing
- 
                                Độ nhạy toàn phầntotal sensitivity
- 
                                Độ nhạy tốc độspeed sensitivity
- 
                                Một tỷ (109)milliard
- 
                                Một tỷ lệ trong một giâygiga-instructions per second (gips)
- 
                                Tác dụng loại "đóng mở"on-off action
- 
                                Tác dụng loại đóng ngắton off action
- 
                                Tác dụng ngượcback-action
- 
                                Độ nhạy vếttrace sensitivity
- 
                                Độ nhạy, tính nhạysensitivity
- 
                                Một tỷ lệnh trong một giâybillion instructions per second (bips)
- 
                                Một vài, nhiềuseveral
- 
                                Một-mộtone-one
- 
                                Tác dụng săn lùnghunt effect
- 
                                Độ nhỏ của phép tam giác cânmesh of a triangulation
- 
                                Độ nhỏ của phép tam giác phânmesh of a triangulation
- 
                                Độ nhọn (góc)acuteness
- 
                                Độ nhọn chuẩnnormal kurtosis
- 
                                Độ nhọn dưới chuẩnplatykurtic
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                