- Từ điển Việt - Anh
Độ phát sáng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
luminosity
luminous emitting
radiance
Xem thêm các từ khác
-
Độ phát xạ
emissive power, emissivity, emittance, radiance, radiating capacity, radiating power, radiosity, độ phát xạ cao, high emissivity, độ phát xạ... -
Độ phát xạ nhiệt
heat energy, thermal emissivity, thermal energy -
Buồng điều không
air handing unit, air-handling unit, fan coil unit -
Buồng dội
echo chamber, reverberation chamber -
Buồng đốt
boiler room, burner, burner tunnel, combustion chamber, combustion unit, combustor, fire box, fire chamber, firebox, flame-chamber, flash chamber, furnace,... -
Đồ phế thải
cinder, dross, scoria, slag -
Độ phóng đại
amplification, enlargement, enlargement range, increase, magnification, magnitude, range of magnification, độ phóng đại dài, linear magnification,... -
Độ phóng điện
rate of discharge -
Buồng đốt lò hòm
pot room -
Buồng đốt nổ
blast burner, giải thích vn : buồng đốt trong đó dòng ôxi nén hay khí là nhiên liệu cho khí phát [[sáng.]]giải thích en : a burner... -
Buồng đốt sau
afterburner, afterburner chamber, postcombustion chamber, secondary combustion chamber -
Buồng đốt thứ cấp
afterburner chamber, secondary combustion chamber -
Buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
external-mix oil burner, giải thích vn : buồng đốt sử dụng một dòng khí phản lực phun thẳng vào nhiên liệu lỏng sau khi nó... -
Buồng đốt trước
combustion prechamber, cover-box premix chamber, prechamber, precombustion chamber -
Buồng đốt vét
afterburner, afterburner chamber, secondary combustion chamber -
Đo phóng xạ
radiometry, activity, radioactivity, độ phóng xạ phông, background activity, máy đo độ phóng xạ, radioactivity meter, độ phóng xạ... -
Độ phù hợp
degree of coherence -
Đồ phụ tùng
accessories, appurtenances, fittings, gadget, spare, spare part, spare parts, spare-part, accessory, appurtenances, spare parts, trimmings, đồ phụ... -
Độ phương vị
amplitude, azimuth, azimuth angle, azimuthal, azimuthality, máy đo phương vị, azimuth instrument, độ phương vị ( khảo sát ), azimuth (surveying),... -
Một loại thuốc an thần
clorazepate potassium, diazepam, fluphenazine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.