Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ quánh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consistence
consistency

Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng thể của tông khi phân tích độ rắn của [[chúng.]]

Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..

dụng cụ đo độ quánh
consistency gauge
phép xác định độ quánh
consistency test
tackiness
toughness

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

curd tension
ropiness
stringiness
tenacity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top