- Từ điển Việt - Anh
Độ tin cậy của thông tin
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
information transmission fidelity
Xem thêm các từ khác
-
Độ tin cậy của thông tin kinh doanh Điện tử
reliability of electronic business information (rebi) -
Độ tin cậy thống kê
statistical reliability -
Độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì
reliability, availability and serviceability (ras) -
Mũi dẫn (ống xiphông tự động)
priming nose -
Họ các đường biểu diễn
set of curves -
Độ trễ âm quay số
dial tone delay -
Độ trễ âm thanh
acoustic delay -
Độ trễ cao
high-order delay -
Độ trễ do nối
call set-up time, connecting delay -
Tải vi chương trình ban đầu
initial microprogram load (impl) -
Tải vi mã ban đầu
initial microcode load (iml) -
Độ trễ mạch
circuit delay -
Độ trễ thiết lập cuộc gọi
call set-up delay -
Tái xác lập
reset (rset), reset (rst) -
Tái xác lập mạch
circuit reset (crs) -
Độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn
restricted differential time delay (rdtd) -
Độ trễ tín hiệu liên chíp
interchip signal delay -
Độ trễ tín hiệu liên mạch
intercircuit signal delay -
Độ trễ trung bình
average delay -
Độ trễ truyền nhóm
group transmission delay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.