- Từ điển Việt - Anh
Độ tinh khiết bước đầu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
initial purity
Các từ tiếp theo
-
Hối đoái gián tiếp
indirect exchange -
Nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
ample supply and prompt delivery -
Thành phố chết
ghost town -
Sản xuất rượu vang
wine growing -
Chủ nghĩa xã hội Mác-xít
marxian socialism -
Bảo hiểm tài sản gia đình
household property insurance -
Sự dùng thử miễn phí
free trial -
Độ tinh khiết rõ
gravity purity -
Hối đoái giao ngay
spot exchange -
Nguồn hàng sung túc
sufficient supplies
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.161 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMammals I
442 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?