Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ trưng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

emittance
đầu đo độ trưng
emittance head
độ trưng năng lượng
radiant emittance
light emittance
luminance
luminosity
hệ thức chu kỳ-độ trưng
period-luminosity relation
độ trưng của sao
luminosity of a star
độ trưng tăng tiến
developed luminosity
luminous emissivity
luminous emittance
radiance
sự bảo toàn độ trưng
conservation of radiance
độ trưng phổ
spectral radiance
radiancy
radiant emittance
radiant exitance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top