Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đục lỗ mộng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chisel
cái đục (lỗ) mộng
mortice chisel
cái đục (lỗ) mộng
mortise chisel
cái đục lỗ mộng
firmer chisel
cái đục lỗ mộng
mortise chisel
cái đục lỗ mộng
ripping chisel
chisel, mortise
mortice
cái đục (lỗ) mộng
mortice chisel
mortise
cái đục (lỗ) mộng
mortise chisel
cái đục lỗ mộng
mortise chisel
máy đục lỗ mộng
mortise machine
slot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top