Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đau

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Sore; tender; aching
mắt đau
Sore eyes
Tính từ
ill; sick; diseased

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bean

Y học

Nghĩa chuyên ngành

aigesic
pain

Điện

Nghĩa chuyên ngành

connect

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

end
flap
head
header
leading
lid
read head
slab
snout
tip
top

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

primary
lay
leguminous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top