Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đe mỏ hàn

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

groins

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

groyne
pier
spur dike
torch
wing dam

Xem thêm các từ khác

  • Đế móng

    foot block, footing, foundation base, foundation bed, foundation mat, foundation pad, thrust pad, bản và đế móng, slab and footing, đế móng...
  • Máy dò lỗi

    faultfinder, giải thích vn : loại máy định vị các điểm lỗi trong hệ thống thông [[tin.]]giải thích en : a test set that identifies...
  • Máy đo lớp dưới

    tectonometer, giải thích vn : là khảo sát bề mặt bằng đồng hồ sử dụng để đo đặc tính lớp đá bên [[dưới.]]giải thích...
  • Máy đo lực

    thrust meter
  • Máy đo lực gió

    draft gauge
  • Máy đo lực nén

    compression gauge, giải thích vn : thiết bị đo các áp suất lớn hơn áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : an instrument that measures...
  • Máy đo lượng bụi Aitken

    aitken dust counter, giải thích vn : một dụng cụ dùng để xác định lượng bụi bẩn có trong không [[khí.]]giải thích en : an...
  • Máy đo lượng gaz

    thomas meter, giải thích vn : là thiết bị dùng để hạn định lượng gaz bằng cách đo lượng gia nhiệt của gaz bằng cách đo...
  • Máy đo lưu lượng

    flow meter, mass flow meter, target-type flowmeter, máy đo lưu lượng kiểu bọt, bubble flow meter, máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn,...
  • Thung lũng đáy bằng

    flat bottomed valley, flat floored valley, u-shaped valley
  • Thung lũng hẹp

    carse, coomb, gap, narrow, v shaped valley
  • Bình kín

    closed container, closed vessel, enclosed vessel
  • Bình làm lạnh trung gian

    intercycle cooler, intermediate cooler, interstage cooler
  • Bình lắng

    decanter, quiet, settling cone
  • Bình lắng gạn

    decantation glass, decantation vessel, decanter, decanting glass
  • Đề mục

    heading, head of chapter, rubric., head, heading, title, subject matter
  • Dễ nát

    pulverulent
  • Đê ngăn

    dividing dike, enclosure dike, pier
  • Đê ngăn dòng

    closure dam
  • Đê ngang

    cross dike, spur dyke, transverse dyke, traverse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top