Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điêu bạc

Thông dụng

Untruthful and ungrateful.

Xem thêm các từ khác

  • Siêu cảm giác

    (triết học) suprasensible.
  • Điếu bát

    china (terra-cotta) hubble-bubble pipe put in a bowl.
  • Diễu binh

    Động từ, to prade; to march past
  • Siêu cường

    danh từ, superpower
  • Điều binh

    array troops., Điều binh khiển tướng từ cũ, to array troops and direct their commanders.
  • Điệu bộ

    carriage, bearing, stage-carriage., gesture., Điệu bộ khoan thai, to have adiliberate carriate., diễn viên có tài làm điệu bộ vào bậc...
  • Siêu đẳng

    tính từ, super
  • Siêu dao

    curved-tipped scimitar and knife; ancient weapons (nói chung).
  • Điều chế viên

    prepaper, assistant (in a laboratory).
  • Siêu đế quốc

    superimperialism.
  • Siêu độ

    free (souls) from suffering (theo quan niệm đạo phật).
  • Điệu cổ

    (thông tục) match off.
  • Siêu giai cấp

    above the classes, outside the classes.
  • Điếu đóm

    (thông tục ) chân điếu đóm small fry., nó chỉ là chân điếu đóm he is only small fry.
  • Siêu hiện thực

    surrealist.
  • Điêu đứng

    afflicted, distressed., cuộc sống điêu đứng, an afflicted life
  • Điều dưỡng

    treat and help convalesce, be under treatment and in convalesce., nhà điều dưỡng, a sanatorium.
  • Siêu hình

    metaphysical., tư tưởng siêu hình, metaphysical thinking.
  • Điều giải

    (ít dùng) mediate, act as mediator., Điều giải một cuộc xung đột, to act as mediator a settlement to a conflict.
  • Diễu hành

    march in procession (nói về đoàn người đi có tổ chức ).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top