- Từ điển Việt - Anh
Điều khoản hạn chế
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
detrimental clause
limiting clause
proviso
restrictive clause
restrictive covenant
Xem thêm các từ khác
-
Quảng cáo in
printing media -
Hãy trả cho người cầm phiếu
pay to bearer -
Quảng cáo in một mặt
clip sheet -
Tàu chế biến cá
floating factory -
Sự đa dạng hóa sản xuất thích hợp
congruent production diversification -
Quảng cáo kém chất lượng
bad ad -
Bảng cân đối tài sản thông dụng
all-purpose balance sheet -
Quảng cáo kèm thêm
bounce back -
Người cộng mại
joint seller -
Quảng cáo khách sạn và nhà hàng
hotel and restaurant advertisements -
Hãy trả theo lệnh của ông
pay to the order of mr. -
Quảng cáo khó hiểu, hóc búa, bí hiểm
teaser (ad) -
Quảng cáo khổ nhỏ
pony spread -
Điều khoản hạn chế (của hợp đồng)
limiting clause -
Quảng cáo khoa đại
exaggerated advertising -
Người cộng tác
co-operator, fellow worker -
Bảng cân đối tài sản và công nợ
asser and liability statement -
Quảng cáo không được chú ý
buried advertisement -
Quảng cáo không phương tiện truyền thông
no media advertising -
Sự đa dạng tổ hợp đầu tư
portfolio diversification
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
