Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điểm đánh dấu trên bề mặt

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

face mark

Giải thích VN: Một điểm đánh dấu trên bề mặt của một tấm gỗ để làm điểm chỉnh nắn sủa các bề mặt [[khác.]]

Giải thích EN: A mark made on the face of a piece of wood being worked to identify it as a basis for truing other surfaces.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top