Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điểm bán

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ounter (in shop)
place where things are sold
point of sale (POS)
point-of-sale
chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
electronic fund transfer at point of sale
màn hình điểm bán hàng
point of sale display (posdisplay)
màn hình điểm bán
POS display (pointof sale display)
sự chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
điểm bán hàng
POS (pointof sale)
điểm bán hàng điện tử
Electronic Point Of Sale (EPOS)
điểm bán hàng điện tử
electronic point-of-sale (EPS)
điểm bán hàng điện tử
ESP (electronicpoint-of-sale)
salesfloor

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

point of sale
quảng cáo tại điểm bán
point of sale advertising
đầu cuối điểm bán
point-of-sale terminals
điểm bán hàng bằng điện tử
electronic point of sale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top