- Từ điển Việt - Anh
Điểm nhìn
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
sight
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
point of sight
Xem thêm các từ khác
-
Điểm nhìn, quan điểm
viewpoint -
Điểm nối
floating point, branch point, connecting point, junction point, meeting-point, node, point of junction, point of linkage, points of connection, terminal,... -
Máy rút mũi khoan
tool extractor, giải thích vn : là thiết bị dùng để rút mũi khoan gãy từ lỗ [[khoan.]]giải thích en : a device that is used to withdraw... -
Máy rút tiền tự động
atm (asynchronous transfer mode), atm (automated teller machine), atm (automatic teller machine), automated teller machine, máy rút tiền tự động-atm,... -
Máy san
bladder, grader, grader grade, knife, plough -
Máy san bằng
grader, leveler, leveling arm -
Máy san đất
grader, grading machine, motor grader, scraper -
Bộ khuếch đại trùng hợp
coincidence amplifier -
Bộ khuếch đaị trường chéo
crossed-field amplifier, crossed field amplifier -
Bộ khuếch đại từ
magam (magnetic amplifier), magnetic amplifier, magnetic amplifier (magam), magnetic amplifier (magamp), transductor, bộ khuếch đại từ ba pha,... -
Bộ khuếch đại từ quay
rotary amplifier, rotating amplifier, rotating magnetic amplifier -
Bộ khuếch đại từ xoay
rotary amplifier, rotating amplifier, rotating magnetic amplifier -
Điểm nối điểm
point to point (ptp), point-to-multipoint (p2p), point-to-point, point-to-point transfer, cấu hình ( mạng ) điểm nối điểm, point-to-point... -
Điểm nối phức trong dòng chảy
multiple connector, giải thích vn : một biểu tượng sơ đồ dòng chảy chỉ ra các hoạt động hay các dòng chảy cắt nhau hay được... -
Điểm nóng chảy
fusing point, fusion point, melting-point, point of fusion, pour point, smelting point, softening point, dụng cụ đo điểm nóng chảy, melting... -
Máy san đường
blade machine, grader, grader grade, grading machine, leveler, maintainer, mechanical subgrader, motor grader, planer, road grader, road grader, road planner,... -
Máy san loại lớn
bullgrader -
Tiêu chuẩn
danh từ, average, canon, characteristic, code, code, standard, specification, conventional, modular construction, rate, specification, standard, test,... -
Bộ khuếch đại tuyến tính
linear amplifier -
Bộ khuếch đại vi sai
inverting amplifier, instrumentation amplifier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.