- Từ điển Việt - Anh
Điểm rẽ dòng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stagnation point
Xem thêm các từ khác
-
Điểm rẽ nhánh
branch, branch point, branching point, point of divergence, điểm rẽ nhánh đại số, algebraic branch point, điểm rẽ nhánh đại số, algebraic... -
Điểm rốn
umbilical, umbilical point, umbilicus, urnbilics, điểm rốn toàn phần, totally umbilical -
Điểm rót
pour point, filling point, dụng cụ đo điểm rót, pour point measuring instrument -
Điểm số
mark (of a paper...)., shift point, score -
Điểm sôi
boiling point, boiling point, bubble point, steam point, boil, dụng cụ đo điểm sôi, boiling point measuring instrument, giảm điểm sôi, boiling... -
Máy sấy điện
electric dryer -
Máy sấy đối lưu
convective turbulence -
Máy sấy dùng hơi nước
steam drier, steam dryer -
Máy sấy gió nóng
air drier, blast drier, hot-air dryer -
Máy sấy khô
conditioner, desiccator, drier, drier, dryer, dryer, drier, giải thích vn : những loại máy dùng để làm khô những vật chất [[khác.]]giải... -
Tiêu chuẩn kỹ thuật
engineering standard, engineering standards, standard specification, technical standard, technical standards, technology standardization, engineering standard,... -
Tiêu chuẩn Lewis
lewis modulus, lewis modulus [number], lewis number -
Bộ khuếch đại âm tần
audio-frequency amplifier, audio amplifier, low-frequency amplifier -
Bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
traveling wave acoustic amplifier -
Bộ khuếch đại ăng ten
booster, antenna amplifier -
Bộ khuếch đại bù
compensated amplifier, equalizing amplifier -
Điểm sôi cuối
end boiling point, end point, final boiling point, giải thích vn : chỉ số đọc nhiệt độ cao nhất khi một tỷ lệ được xác minh... -
Điểm sôi trung bình
average boiling point, mean-average boiling point, mid-boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, volume average boiling point, điểm... -
Điểm sương
(vật lý) dew-point., dew-point, drop point, thawing point, ẩm kế điểm sương, dew point hygrometer, dụng cụ đo điểm sương, dew point... -
Máy sấy kiểu tang
drum drier, drum dryer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.