Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điểm sôi ban đầu

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

initial boiling point

Giải thích VN: Nhiệt độ được đo khi giọt đầu tiên hóa lỏng các giọt của cuối quy trình ngưng, theo tiêu chuẩn Mỹ cho các bước thử phân tích việc chưng cất vật liệu [[dầu.]]

Giải thích EN: The recorded temperature when the first drop of distilled vapor liquefies and drops from the end of a condenser, according to the American Society for Testing and Materials petroleum-analysis distillation procedures.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top