Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện áp ngược

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

back-voltage
điện áp ngược tự cảm
self-induction back-voltage
counter voltage
inverse voltage
điện áp ngược ban đầu
initial inverse voltage
điện áp ngược cực đại
peak inverse voltage
điện áp ngược đỉnh
peak inverse voltage
reverse voltage
bảo vệ chống điện áp ngược
reverse voltage protection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top