Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện dung kế

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

capacity meter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

capacitance meter

Giải thích VN: Máy đo tỉ số giữa dòng thay đổi vận tốc thay đổi điện áp theo thời gian của một mạch [[điện.]]

Giải thích EN: An instrument used to measure the ratio between the charging current and the rate of change of voltage over time of a circuit.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top