- Từ điển Việt - Anh
Điện hoa
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
corona
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aurora
corona
- dòng điện hoa
- corona current
- hiệu ứng điện hoa
- corona effect
- ổn định điện hoa
- corona stabilization
- ống điện hoa
- corona tube
- phóng điện hoa
- corona charging discharge
- phóng điện hoa
- corona discharge
- phóng điện hoa
- electric corona
- sự cố phóng điện hoa
- corona failure
- sự phóng điện hoa
- corona effect
- sự phóng điện. (điện) hoa
- corona discharge
- tấm chắn điện hoa
- corona shield
- thiết bị tạo điện hóa
- corona unit
- tích điện hoa
- corona charging
- von kế điện hoa
- corona voltmeter
- điện áp khởi đầu điện hoa
- corona start voltage
- điện trở điện hoa
- corona resistance
- độ bền điện hoa
- corona resistance
corona discharge
electric corona
electrochemical
- ăn mòn điện hóa
- electrochemical corrosion
- bộ cảm biến điện hóa
- electrochemical sensor
- bộ pin điện hóa học
- electrochemical battery
- công nghiệp điện hóa
- electrochemical industry
- dãy điện hóa
- electrochemical series
- gia công điện hóa
- electrochemical machining
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hiệu suất của một quá trình điện hóa
- voltage efficiency (ofan electrochemical process)
- hợp kim điện hóa
- electrochemical metal
- lý thuyết ăn mòn điện hóa
- electrochemical corrosion theory
- máy biến năng điện hóa
- electrochemical transducer
- máy phát điện hóa thứ cấp
- secondary electrochemical generator
- năng lượng điện hóa
- electrochemical energy
- nhiệt động học điện hóa
- electrochemical thermodynamics
- phép ghi điện hóa
- electrochemical recording
- pin điện hóa
- electrochemical cell
- sự ăn mòn điện hóa
- electrochemical corrosion
- sự ghi điện hóa
- electrochemical recording
- sự gia công điện hóa
- electrochemical machinery
- sự gia công điện hóa
- electrochemical machining
- sự khắc điện hóa
- electrochemical etching
- sự làm sạch điện hóa
- electrochemical cleaner
- sự phát điện hóa năng
- electrochemical power generation
- sự đánh bóng điện hóa
- electrochemical bright cleaner
- tạp nhiễu điện hóa
- electrochemical noise
- tiếng ồn điện hóa
- electrochemical noise
- tính hoạt động điện hóa
- electrochemical activity
- tụ điện hóa
- electrochemical capacitor
- tụ điện điện hóa
- electrochemical capacitor
- tương đương điện hóa
- electrochemical equivalent
- van điện hóa
- electrochemical valve
- đầu dò điện hóa
- electrochemical sensor
- đương lượng điện hóa
- electrochemical equivalent
Xem thêm các từ khác
-
Điện hóa trị
electrovalency, electrovalence -
Điện học
electricity (as a branch of studen)., electricity, tĩnh điện học, static electricity, điện học tinh thể, crystal electricity -
Điện kế
galvanometer., d'arsonval meter, electrometer, galvanometer, tension, dụng cụ đo điện kế có dây dẫn, string electrometer, ống tĩnh điện... -
Máy tính in
printing calculator -
Tín hiệu giao thông
control light, road sign, sign, traffic signal, đèn tín hiệu ( giao thông ), street traffic control light, chương trình tín hiệu giao thông,... -
Bộ lọc thông thấp
low pass filter, low pass filter (atm) (lpf), low-pass filter, bộ lọc thông thấp cấp hai, second order low-pass filter, bộ lọc thông thấp... -
Bộ lọc thu
receive filter, receiver filter, recording filter -
Bộ lọc tích cực
active filter -
Bộ lọc tiếng huýt gió
hiss filter -
Bộ lọc tiếng nói
speech filter -
Bộ lọc tiếng ồn ào
rumble filter -
Bộ lọc tiếng vết xước
scratch filter -
Điện kế chỉ không
null galvanometer -
Điện kế có cuộn dây động
moving coil galvanometer -
Điện trở đệm
ballast, ballast resistor, barretter, control hierarchy, voltage multiplier -
Máy tính không đồng bộ
asynchronous computer -
Máy tính kinh doanh
business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ, small business computer -
Máy tính lai
steering computer, hybrid computer, giải thích vn : là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương tự . -
Máy tính logic
logical computer -
Máy tính lớn
big iron, large-scale computer, mainframe, mainframe computer, giải thích vn : loại máy tính nhiều người dùng , được thiết kế để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.