- Từ điển Việt - Anh
Điện thoại vô tuyến di động
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
mobile radio telephone
Xem thêm các từ khác
-
Điện thoại vô tuyến trung tâm
central radio-telephone station -
Tín hiệu truyền hình MF
fm television signal -
Tín hiệu truyền thông
communications signal -
Tín hiệu truyền trở lại
looped signal -
Tín hiệu tuần hoàn
periodic signal, repetitive signal, tín hiệu tuần hoàn đồng bộ, synchronous periodic signal -
Tín hiệu tuần hoàn đồng bộ
synchronous periodic signal -
Tín hiệu tương tự
analogue signal -
Tín hiệu UHF
uhf signal, bộ tạo tín hiệu uhf, uhf signal generator -
Tín hiệu ưu tiên
priority signal -
Tín hiệu vào bên trong
internal input signal -
Tín hiệu vào logic
logic input signal -
Bộ nạp bìa
card feed, card loader -
Điện thoại)
grid -
Điện thư
telefascimile -
Tín hiệu về phía sau
backward signal -
Tín hiệu vi sai
difference signal, differential mode signal -
Tín hiệu vi sóng
microwave signal, máy phát tín hiệu vi sóng, microwave signal generator, nguồn tín hiệu vi sóng, microwave signal source -
Tín hiệu vô tuyến
high-frequency signal -
Tín hiệu vô tuyến (điện)
radio signal -
Tín hiệu vòng lặp
looped signal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.