Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đi nhờ xe

Thông dụng

Động từ

to hitchhike; to ask somebody for a lift/ride
Đừng đi nhờ xe người lạ!
Don't accept/take lifts from strangers
Đi đâu tôi cũng toàn là đi nhờ xe
I hitchhike everywhere I go
Cho ai đi nhờ xe
To give somebody a lift/ride
Người đi nhờ xe
Hitchhiker

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top