Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đi vòng

Mục lục

Thông dụng

Take a roundabout route.đì
(thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
(thông tục) Give a talking to, talk to, dress down.
Học lười bị thầy giáo đì cho một trận
To be talked to by the teacher for laziness.

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

go-about

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

bypass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top