Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đinh móc tường

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spike

Xem thêm các từ khác

  • Đinh mũ

    drawing-pin, pin vise, tack, thumbtack, đinh mũ ( về kỹ thuật ), thumb tack, đinh mũ chì, lead tack
  • Đinh mũ nhỏ

    brad, dowel, pin
  • Mô phỏng tương tự

    analogue simulation
  • Mỏ phun

    nozzle, injection nozzle
  • Mỏ phun dầu

    burner tip
  • Mỏ phun khí

    gas burner
  • Mỏ quặng

    mine field, ore deposit, ore mine
  • Mỏ quẹt

    distributor arm
  • Mở ra

    disconnect, uncover, unfix
  • Mỡ rán

    lard, hard grease, hard mortar, solid lubricant
  • Tốc đồ

    hodograph plane, hodograph, aphelia velocity, gradient, hodograph, locus, pace, rate, speed
  • Tốc độ âm thanh

    sonic speed, sound speed, sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity
  • Tốc độ ánh sáng

    electromagnetic constant, speed of light, velocity of high, velocity of light, giải thích vn : tốc độ của ánh sáng và sóng điện từ là...
  • Tốc độ bám tuyết

    frost build-up rate, frost collection rate, ice build-up rate
  • Bộ triệt âm

    (kỹ) silencer., damper, noise suppressor, silencer
  • Bộ triệt dao động

    pulsation dampening, giải thích vn : một thiết bị trong hệ đường ống điều chỉnh hay loại bỏ dao động trong dòng chảy bằng...
  • Bộ triệt nhiễu

    interference suppressor, noise suppression, noise suppressor
  • Bộ triệt tạp

    parasitic suppressor
  • Định mức

    norm., norm, normalized, quota, rate, rated, rating, standard, standardize, ascertain, assess, Định mức sản xuất, production norm., hoàn thành...
  • Định mức công suất

    wattage rating, power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top