Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đoàn tàu điện ngầm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

underground train

Xem thêm các từ khác

  • Muối đen

    black salt, satin gloss, lamp black, niggers, soot
  • Muối dưa/ làm giấm

    pickle, giải thích vn : tiến hành muối dưa/ làm [[giấm.]]giải thích en : to carry out a process of pickling..
  • Muối kế

    halometer, salimeter, salinometer, salt content meter, salt gauge
  • Muối kép

    binary salt, double salt
  • Tấm cứng

    disk, rigid panel, stiff panel, hệ các tấm cứng, disk system, đĩa tấm cứng, rigid disk
  • C6H12

    cyclohexane, hexahydro-benzene, hexene
  • Đoàn tàu mài ray

    grinder, rail, grinding train, train, grinding
  • Đoàn thăm dò

    exploration crew
  • Đoạn thẳng

    intercept, line segment, straight line section, phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn, intercept form of the equation of a straight line,...
  • Mười lần

    tenfold
  • Mười lít

    dal (deca-liter), deca-liter (dal), dekaliter
  • Muối mỏ

    halite, mine salt, native salt, rock salt, salt rock
  • Muội MT

    medium thermal carbon black (mt carbon black)
  • Mười năm

    decade, bậc mười năm, step of the decade
  • Tâm dẫn hướng

    guiding center, guide bar, guide plate, guide vane
  • Ca

    Danh từ: mug (about 1/4 litre), measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres), shift, team (on the same shift), case,...
  • Ca chiều

    evening tour, swing shift
  • Ca đêm

    graveyard shift, graveyard tour, hoof owl tour, lobster shift, night shift
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top