- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đo nhiệt gián tiếp
thermal probe, giải thích vn : 1 . một ống nước làm lạnh lồng vào một lò nhằm đo tỷ lệ nhiệt hấp thu của nó 2 . một... -
Đo nhiệt lượng
calorimetric, calorimetric measurement, calorimetry, thermogravimetry (tg), máy đo nhiệt lượng, calorimetric meter -
Độ nhiều
abundance, hệ số đo nhiều, coefficient of abundance, tỷ số độ nhiều, abundance radio, độ nhiều hạt nhân, nuclear abundance, độ... -
Một và
several -
Một vài
a few, several, some., a few, few, some -
Một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)
round turn and two haft-hitches -
Môt xà
single-beam -
Tác dụng nhanh
fast-acting, quick-acting, quick-action, cữ chặn tác dụng nhanh, fast-acting trip, rơle tác dụng nhanh, fast-acting relay, van nhả tác dụng... -
Buồng tiêu âm
anechoic chamber, dead-end chamber, sound-absorbing chamber -
Buồng tôi
hardening chamber, quenching chamber, chill room, darkroom, photographic laboratory -
Buồng trọ
lodging room -
Buồng trộn
mixer ladle shop, mixer shop, mixing booth, mixing box, mixing chamber, mixing room, buồng trộn bọt, foam mixing chamber -
Độ nhìn thấy
visibility, độ nhìn thấy tương đối, relative visibility, độ nhìn thấy tương đối, visibility factor -
Độ nhô
mesh, elevation, overhang, projection, viscidity -
Độ nhọn
ropiness, excess, kurtosis, sharpness, taper, ropiness, độ nhọn chuẩn, normal kurtosis -
Độ nhọn vượt chuẩn
step -
Độ nhớt
adhesiveness, body, coherence, degree of viscosity, lubricity, ropiness, stickiness, tenacity, toughness, viscosity, viscosity factor, ropiness, tenacity,... -
Độ nhớt (tương đối)
viscosity ratio -
Mozaic
mosaic, lớp ốp mozaic, mosaic facing, tường kính môzaic, mosaic vitreous panel -
Mr
milliroentgen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.