- Từ điển Việt - Anh
Đolomit
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
dolomitic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dolomite
- ba-lát đá đôlômít
- Ballast, Dolomite
- bột vôi đôlômit
- dolomite powder
- bột đôlomit
- dolomite dust
- gạch đolomit
- dolomite brick
- gạch đôlomit
- dolomite brick
- vôi đolômit
- dolomite lime
- đá vôi đôlômit
- dolomite limestone
- đôlomit dạng bột
- powdered dolomite
- đolomit hang hốc
- cellular dolomite
- đolomit hạt
- granular dolomite
- đolômít macnơ
- marly dolomite
- đolomit pha sét
- clayey dolomite
- đolomit vôi
- calcareous dolomite
Xem thêm các từ khác
-
Phần điều khiển
control section, phần điều khiển chung, common control section, phần điều khiển giả, dsect (dummycontrol section), phần điều khiển... -
Phần điều khiển chung
common control section -
Phần đỉnh đường hầm
pioneer bore -
Tâm phân rẽ
crossing, frog, track crossing, bản đệm thép tâm phân rẽ, crossing base plate, khe hở tại mũi tâm phân rẽ, gap at nose of crossing,... -
Tâm phân rẽ lò xo
movable crossing, spring crossing, spring frog -
Tấm phẳng
flat sheet, flat slab, plane plate, giải thích vn : khi xây dựng trần nhà bằng bê tông cốt thép không cần phải sử dụng các trụ... -
Đỏ-lục-lam
red-green-blue (rgb) -
Đốm
danh từ, blot, dot, freak, speck, speckle, spot, fleck, spot, stain, spot; blob -
Đốm chảy
hopping patch -
Đốm dầu
oil patch, slick -
Đốm đỏ
red spot -
Phân độ
backing piece, degree graduation, index, bàn phân độ, index table, loại máy quay phân độ, index type of machine, sự phay ( có ) phân độ,... -
Phân độ xích
diagraph -
Phán đoán
judge, argue, judge, batching, chippage, dimension, divide, fractional, fractionate, fragmentation, intercept, line segment, partition, section, sectional,... -
Phân đoạn (tôi)
stepped -
Phân đoạn truyền thông
communication section -
Tâm phối cảnh
center of perspectivity, centre of perspectivity, perspective center, vanishing point -
Tấm phủ
batten cleat, cover slab, lap (overlap) -
Đôm hơi
steam dome -
Đốm mắt cá (chất dẻo)
fish eye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.