Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đuôi sam

Thông dụng

Pig-tail, queue (of hair).

Xem thêm các từ khác

  • Đuổi theo

    Động từ, to run after
  • Đuôi tôm

    Áo đuôi tôm swallow-tailed coat, swallow-tail.
  • Đuôi từ

    (ngôn ngữ) termination.
  • Thái giám

    danh từ, eunuch
  • Đười ươi

    danh từ, orang-outang
  • Thái hậu

    danh từ, queen mother
  • Đượm

    catch fire easily, be easily set on fire., be pervaded with, be soaked with., củi này rất đượm this firewood catches fire very easily [[, a fervent...
  • Đượm đà

    như đậm đà nghĩa 1.
  • Đuỗn

    mặt đuỗn ra wear (have) a blank expression (a blank face).
  • Đườn đưỡn

    xem đưỡn (láy).$đưỡn, straight and stiff., Đườn đưỡn (láy, ý tăng)., cái gậy dài đưỡn, a long straight and stiff stick.
  • Thái thượng hoàng

    danh từ, king's father
  • Thái tử

    danh từ, crown prince
  • Thái y

    danh từ cũ, royal physician
  • Đường bệ

    (cũ) portly., Đi đứng đường bệ, to have a portly gait.
  • Dưỡng bệnh

    convalesce, be in convalescence.
  • Thâm ảo

    tính từ, abstruse
  • Dưỡng bịnh

    Động từ, to convalesce; to be in convalescence
  • Tham chiến

    Động từ, to participate in a war, to wage war
  • Tham chính

    Động từ, to take part in politics
  • Đường cái quan

    (cũ) cũng nói đường quan interprovincial highway, intercountry highway.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top