Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ấp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
land holding (of vassal or nobleman)
small settlement at newly-reclaimed site
hamlet

Động từ

To hatch, to brood, to sit, to incubate
mái ấp
a sitting hen
ấp trứng bằng máy
to hatch eggs with an incubator
To embrace, to hug
Núi ấp ôm mây mây ấp núi Lòng sông gương sáng bụi không mờ
Mountains hug clouds, clouds embrace mountains

The river glitters like a looking-glass clear of dust

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

farm
farmstead
incubation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

brood

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top