- Từ điển Việt - Anh
Ốc loe miệng thường
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
regular flare nut
Xem thêm các từ khác
-
Tạo thành
Động từ., create, generate, genetic, to make up, to create., to form, to establish. -
Cái khuôn
mold, chassis -
Cái khuy
button -
Cái kích
jack, jack lift, lever-jack, screw block, tower jack -
Cái kim
gripper, needle, clamp, clippers, crow, dogy, grip, gripper, holdfast, nip, nippers, vise, needle, tong -
Cái kìm cắt
nipper, nippers, pinchers -
Cái kìm, kẹp
tongs -
Cái lắc nhẹ
jog -
Cài lại
latch-on, hitch -
Cái làm giảm
allayer -
Cái làm không
annihilator -
Cái làm nguội
allayer -
Đóng danh
put in nail -
Đống đất
earth deposit, earth shock, earthquake, quake, seism, seismic, seismic shock, các lực động đất, earthquake forces, cấp động đất, earthquake... -
Dòng đất chảy
flow of ground, soil flow -
Động đất dưới biển
submarine earthquake, sea quake -
Động đất núi lửa
volcanic earthquake -
Dòng dầu
flow of oil, oil flow, bộ chỉ báo dòng dầu, oil flow indicator, tốc độ dòng dầu, oil flow rate -
Dòng đầu
delivery, head line -
Ốc nâng
levelling screw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.