Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống lót nối

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

lock bush

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

union bush

Xem thêm các từ khác

  • Ống lót ổ bi quay vòng

    recirculating ball bushing
  • Ống lót ở đầu

    on-end insert
  • Ống lót ổ trục

    axle bush, axle bushing, bearing, bearing bush, bearing bushing, bearing shell, bushing, pillow, step, ống lót ổ trục chính, main-bearing bushing,...
  • Tàu hỗ trợ

    replenishing ship, supply boat, supply vessel, tender
  • Cảng cửa sông

    estuary harbour, estuaries port, estuarine port
  • Cảng đăng ký

    home port, port of documentation, port of registration, port of registry, port of documentation, port of registry
  • Cảng đánh cá

    fishing harbour, fishing port
  • Cảng dầu

    oil harbour, oil port
  • Cảng giao hàng

    delivery port, delivery port, port of delivery
  • Càng giữ

    lie key
  • Càng giữ ti máy nung

    rob elevator fork
  • Dòng ngấm

    filtration flow, seepage flow, ground water runoff, subterranean flow, underflow
  • Dòng ngắn mạch

    short-circuit current, dòng ngắn mạch hiệu dụng, thermal equivalent short-circuit current, dòng ngắn mạch xác lập, steady short-circuit...
  • Dóng ngang

    ledger, ledger plate, cross flow, bộ trao đổi nhiệt dòng ngang, cross-flow heat exchanger, dàn bay hơi dòng ngang, cross-flow evaporator, giàn...
  • Dòng ngập

    downed flow, drowned flow
  • Dòng ngắt

    interrupt line, break line
  • Dòng nghỉ

    standing current, static current
  • Đồng nghĩa

    tính từ, synonym, synonymity, synonymy, synonymous
  • Ống lót rãnh rót

    sprue bushing, giải thích vn : miếng thép trong khuôn phun chứa rãnh rót và đỡ vòi xi lanh [[phun.]]giải thích en : a piece of steel...
  • Ống lót trục

    bush, bushing, muff, sleeve, ống lót trục bánh răng, gear shaft bushing, ống lót trục cam, camshaft bushing, ống lót trục pittông, wrist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top