Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống nhánh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjutage
bleeder pipe
bleeder pipe [tube]
bleeder tube
branch
bộ phận nối ống nhánh
branch fitting
cấp gió (theo) ống nhánh
branch air supply
ống nhánh chính tháo nước
primary branch drain
ống nhánh hình chữ T
T-branch pipe
ống nhánh hình chữ T
tee branch pipe
ống nhánh tháo bùn
blow-down branch
ống nhánh thoát nước
branch drain
ống nhánh thoát nước phụ
secondary branch
van ống nhánh
branch valve
đường ống nhánh
branch pipe
branch conduit
branch duct
branch pipe
ống nhánh hình chữ T
T-branch pipe
ống nhánh hình chữ T
tee branch pipe
branch tube
branch-off
elbow
manifold
ống nhánh dẫn vào
inlet manifold
sleeve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top