Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống sét nung

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clay pipe

Xem thêm các từ khác

  • Ống si phông

    siphon, giải thích vn : Ống hoặc ống dẫn kiểu khung dùng để truyền chất lỏng từ bình . Áp suất khí quyển trong bình đẩy...
  • Ống si phông// dẫn qua ống si phông

    siphon, giải thích vn : truyền chất lỏng bằng thiết bị ống si [[phông.]]giải thích en : to transfer liquid by means of such a device.
  • Ống siphông

    syphon, siphon
  • Ống sợi

    bobbin, package, quill sleeve
  • Ống sợi ngang

    pirn, máy đánh ống sợi ngang, pirn-winding machine
  • Tranh tường

    fresco, mural, panel, wall painting
  • Cánh cửa sập

    obsturator, shutter blade
  • Dòng xiết

    accelerated flow, flashy flow, swift flow, torrential flow
  • Dòng xoáy

    back-set, curling, eddy, eddy currents, swirling, turbulence, turbulent flow, vortex, vortex (-type) flow, vortex flow, dẫn dòng xoáy, eddy conduction,...
  • Dòng xoay chiều

    alternate current-ac, alternating current, biến áp hàn dòng xoay chiều, alternating current welding transformer, bộ nguồn dòng xoay chiều,...
  • Dòng xoay vòng Maxwell

    cyclic currents, maxwell's cyclic currents, mesh currents
  • Dòng xúc tác

    catalyst stream
  • Ống sứ lót

    bushing, sleeve, sleeving
  • Cánh cụt

    downside, downthrow
  • Cánh dầm

    beam flange, beam rib, cantilever, girder rib, sự vênh của cánh dầm, beam flange out-of-square
  • Dòng xuống

    descending curing, down draught, downflow
  • Đồng ý

    Động từ, agree, approbate, endorse, endorsement, sanction, to agree; to concur; to assent
  • Đóng/ngắt

    on/off
  • Đông-Bắc

    northeast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top